Mục lục
Trần thạch cao thả có giá từ 90 - 140k/mét2
Trần phẳng 120-150k/mét2
Giá Trần Thạch Cao: Những Yếu Tố Ảnh Hưởng và Cách Lựa Chọn Hợp Lý
Trần thạch cao đã trở thành lựa chọn phổ biến trong thiết kế nội thất nhờ vào tính thẩm mỹ, độ bền và khả năng cách âm, cách nhiệt tốt. Tuy nhiên, khi có ý định sử dụng trần thạch cao, nhiều người vẫn băn khoăn về giá cả và những yếu tố ảnh hưởng đến chi phí. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về giá trần thạch cao và cách lựa chọn dịch vụ thi công phù hợp với ngân sách của mình.
1. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Trần Thạch Cao
1.1. Loại Trần Thạch Cao
Trần thạch cao được chia thành hai loại chính: trần thạch cao nổi và trần thạch cao chìm. Trần thạch cao nổi (trần thả) có cấu trúc đơn giản hơn, dễ thi công và giá thành rẻ hơn so với trần thạch cao chìm.
Có giá từ 110 - 140k với khung xương phổ thông và 130 - 160k khung xương Vĩnh Tường
Trần thạch cao chìm (trần phẳng hoặc trần giật cấp) có tính thẩm mỹ cao hơn, đòi hỏi kỹ thuật thi công phức tạp hơn nên giá cả cũng cao hơn.
STT |
Hạng mục: Trần cấp, trần phẳng |
Giá từ 50m2 – 300m2 |
Bảo hành |
Rẻ |
Tấm thạch cao Nhật Yoshino, Hàn Quốc Zeit + Khung xương kẽm trắng. Khung trần hệ 400x800mm. |
110.000-130,000 vnđ/m2 |
1 năm |
Trung bình |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Đức Knauf dày 9.0mm + Khung trần chìm Toàn Châu, Đệ Nhất, Toàn Cầu dày 0.28mm 2 lớp loại cứng. Khung trần hệ 400x800mm. |
110.000-130,000 vnđ/m2 |
3 năm |
M29 |
Tấm thạch cao Tiêu chuẩn Vĩnh Tường-gyproc 9.0mm + Khung trần chìm Vĩnh Tường M29-0.29mm + Thanh viền Vĩnh Tường VTC20/20-0.32mm. Khung trần hệ 400x800mm. |
150.000-170,000 vnđ/m2 |
5 năm |
Tika1 |
Tấm thạch cao Tiêu chuẩn Vĩnh Tường-gyproc 9.0mm + Khung trần chìm Vĩnh Tường TIKA-0.32mm + Thanh viền Vĩnh Tường VTC20/20-0.32mm. Khung trần hệ 400x800mm. |
160.000-170,000 vnđ/m2 |
5 năm |
Tika2 |
Tấm thạch cao Vĩnh Tường-gyproc Siêu Bền X 9.0mm + Khung trần chìm Vĩnh Tường TIKA-0.32mm + Thanh viền Vĩnh Tường VTC20/20-0.32mm. Khung trần hệ 400x800mm |
160.000-180,000 vnđ/m2 |
6 năm |
Tika3 |
Tấm thạch cao Siêu Chịu Ẩm Vĩnh Tường-gyproc 9.0mm + Khung trần chìm Vĩnh Tường TIKA-0.32mm + Thanh viền Vĩnh Tường VTC20/20-0.32mm. Khung trần hệ 400x800mm |
190.000 vnđ/m2 |
7 năm |
Tika4 |
Tấm thạch cao Siêu Bảo Vệ Vĩnh Tường-gyproc 9.0mm + Khung trần chìm Vĩnh Tường TIKA-0.32mm + Thanh viền Vĩnh Tường VTC20/20-0.32mm. Khung trần hệ 400x800mm |
205.000 vnđ/m2 |
10 năm |
Alpha1 |
Tấm thạch cao Tiêu chuẩn Vĩnh Tường-gyproc 9.0mm + Khung trần chìm Vĩnh Tường ALPHA-0.4mm + Thanh viền Vĩnh Tường VTC20/20-0.32mm. Khung trần hệ 400x1000mm. |
180.000 vnd/m2 |
5 năm |
Alpha2 |
Tấm thạch cao Vĩnh Tường-gyproc Siêu Bền X 9.0mm + Khung trần chìm Vĩnh Tường ALPHA-0.4mm + Thanh viền Vĩnh Tường VTC20/20-0.32mm. Khung trần hệ 400x1000mm. |
185.000 vnd/m2 |
6 năm |
Alpha3 |
Tấm thạch cao Siêu Chịu Ẩm Vĩnh Tường-gyproc 9.0mm + Khung trần chìm Vĩnh Tường ALPHA-0.4mm + Thanh viền Vĩnh Tường VTC20/20-0.32mm. Khung trần hệ 400x1000mm. |
205.000 vnd/m2 |
7 năm |
Alpha4 |
Tấm thạch cao Siêu Bảo Vệ Vĩnh Tường-gyproc 9.0mm + Khung trần chìm Vĩnh Tường ALPHA-0.4mm + Thanh viền Vĩnh Tường VTC20/20-0.32mm. Khung trần hệ 400x1000mm. |
220.000 vnd/m2 |
10 năm |
|
|
|
|
1.2. Diện Tích Thi Công
Diện tích thi công là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá thành. Diện tích càng lớn, chi phí vật liệu và công lao động càng cao. Tuy nhiên, khi thi công trên diện tích lớn, bạn có thể nhận được giá ưu đãi từ nhà thầu do chi phí cố định được phân bổ trên diện tích rộng hơn.
1.3. Chất Lượng Vật Liệu
Chất lượng vật liệu sử dụng trong thi công trần thạch cao cũng ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành. Vật liệu chất lượng cao có độ bền tốt hơn, khả năng chống cháy, cách âm, cách nhiệt tốt hơn, nhưng giá thành cũng sẽ cao hơn. Bạn nên cân nhắc lựa chọn vật liệu phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
1.4. Độ Phức Tạp của Thiết Kế
Thiết kế trần thạch cao càng phức tạp, yêu cầu nhiều chi tiết và kỹ thuật thi công cao thì chi phí sẽ càng lớn. Các mẫu trần giật cấp, kết hợp với hệ thống đèn chiếu sáng phức tạp sẽ có giá cao hơn so với trần phẳng đơn giản.
1.5. Địa Điểm và Đơn Vị Thi Công
Giá trần thạch cao có thể khác nhau tùy thuộc vào địa điểm thi công và đơn vị thi công bạn lựa chọn. Những đơn vị thi công uy tín, chuyên nghiệp thường cung cấp dịch vụ với giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng tốt hơn. Ngoài ra, chi phí vận chuyển vật liệu và nhân công cũng phụ thuộc vào khoảng cách từ cơ sở thi công đến công trình.
2. Cách Lựa Chọn Trần Thạch Cao Phù Hợp
2.1. Xác Định Ngân Sách
Trước khi quyết định thi công trần thạch cao, bạn nên xác định ngân sách cụ thể để lựa chọn loại trần và vật liệu phù hợp. Điều này giúp bạn tránh được tình trạng phát sinh chi phí không mong muốn.
2.2. Tìm Hiểu và So Sánh Giá
Nên tìm hiểu và so sánh giá từ nhiều đơn vị thi công khác nhau để có được mức giá tốt nhất. Đừng chỉ chú ý đến giá rẻ mà quên đi chất lượng, hãy lựa chọn đơn vị thi công uy tín, có kinh nghiệm.
2.3. Tham Khảo Ý Kiến Tư Vấn
Nếu bạn không chắc chắn về việc lựa chọn loại trần thạch cao nào phù hợp với không gian và ngân sách của mình, hãy tìm đến sự tư vấn từ các chuyên gia. Họ sẽ giúp bạn đưa ra những gợi ý hợp lý và hiệu quả nhất.
2.4. Kiểm Tra Chất Lượng Công Trình
Sau khi hoàn thành thi công, hãy kiểm tra kỹ lưỡng chất lượng công trình. Đảm bảo rằng trần thạch cao được lắp đặt đúng kỹ thuật, không có vết nứt, bong tróc và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về thẩm mỹ và chức năng.
3. Kết Luận
Giá trần thạch cao phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại trần, diện tích thi công, chất lượng vật liệu, độ phức tạp của thiết kế và đơn vị thi công. Để có được một công trình trần thạch cao đẹp, bền và phù hợp với ngân sách, bạn cần tìm hiểu kỹ lưỡng và lựa chọn đơn vị thi công uy tín. Đừng ngần ngại đầu tư vào những vật liệu chất lượng cao và dịch vụ chuyên nghiệp để đảm bảo rằng ngôi nhà của bạn sẽ có một không gian sống hoàn hảo và an toàn.
Thông Tin Liên Hệ
-
CÔNG TY TNHH TM DV XÂY DỰNG ĐỨC AN
- MST: 0318149788
- Số Điện Thoại: 0934108479
- Zalo: 0934108479 (phong đặng)
- Địa Chỉ: 165/2c Đường Tô Ký, Quận 12, TP. HCM